Mở cửa16,800
Cao nhất16,800
Thấp nhất16,800
KLGD
Vốn hóa242
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 22,400
Thấp 52T15,000
KLBQ 52T639
NN mua-
% NN sở hữu0.45
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.07
EPS*1,840
P/E9.13
F P/E5.40
BVPS21,813
P/B0.77
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Cơ Khí Giao thông Vận tải Sài Gòn (SAMCO) | 7,354,200 | 51 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Tiếp vận Toàn cầu | 5,396,354 | 37.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Cơ Khí Giao thông Vận tải Sài Gòn (SAMCO) | 7,354,200 | 51 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Tiếp vận Toàn cầu | 5,396,354 | 37.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Cơ Khí Giao thông Vận tải Sài Gòn (SAMCO) | 7,354,200 | 51 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Tiếp vận Toàn cầu | 5,396,354 | 37.42 |