Mở cửa17,400
Cao nhất17,800
Thấp nhất17,400
KLGD20,100
Vốn hóa2,627
Dư mua4,100
Dư bán19,300
Cao 52T 21,400
Thấp 52T12,700
KLBQ 52T81,006
NN mua-
% NN sở hữu5.54
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.80
EPS*3,298
P/E5.40
F P/E6.59
BVPS16,504
P/B1.08
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 8,285,684 | 5.60 | ||
CĐ trong nước | 139,717,524 | 94.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
17/03/2023 | CĐ nước ngoài | 8,335,377 | 5.63 | ||
CĐ trong nước | 139,667,831 | 94.37 | |||
Cổ phiếu quỹ | 310 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 3,198,550 | 3.26 | ||
CĐ lớn | 95,054,807 | 96.74 |