Mở cửa4,210
Cao nhất4,220
Thấp nhất4,210
KLGD900
Vốn hóa141
Dư mua19,300
Dư bán12,800
Cao 52T 4,700
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T11,103
NN mua-
% NN sở hữu0.86
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.06
EPS*413
P/E10.14
F P/E5.61
BVPS12,759
P/B0.33
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 300,541 | 0.90 | ||
CĐ trong nước | 33,146,134 | 99.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 320,084 | 0.96 | ||
CĐ trong nước | 33,126,591 | 99.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 301,261 | 0.90 | ||
CĐ trong nước | 33,145,414 | 99.10 |