Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất9,950
KLGD7,259,300
Vốn hóa40,490
Dư mua1,750,600
Dư bán983,200
Cao 52T 10,400
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T16,902,039
NN mua4,400
% NN sở hữu2.54
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.74
EPS*2,518
P/E3.96
F P/E3.24
BVPS15,795
P/B0.63
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 3,257,508,973 | 90 | ||
CĐ lớn | 361,889,140 | 9.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 2,400,687,053 | 90 | ||
CĐ lớn | 266,682,746 | 10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 2,400,687,053 | 90 | ||
CĐ lớn | 266,682,746 | 10 |