Mở cửa12,800
Cao nhất12,800
Thấp nhất12,400
KLGD54,229,900
Vốn hóa51,629
Dư mua320,600
Dư bán6,979,600
Cao 52T 13,200
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T23,756,207
NN mua89,100
% NN sở hữu2.88
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta0.86
EPS*2,518
P/E5.08
F P/E4.56
BVPS15,795
P/B0.81
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 3,257,508,973 | 90 | ||
CĐ lớn | 361,889,140 | 9.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 2,400,687,053 | 90 | ||
CĐ lớn | 266,682,746 | 10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 2,400,687,053 | 90 | ||
CĐ lớn | 266,682,746 | 10 |