Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất9,950
KLGD7,733,000
Vốn hóa40,531
Dư mua1,628,000
Dư bán3,441,100
Cao 52T 10,400
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T16,902,039
NN mua4,400
% NN sở hữu2.54
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.74
EPS*2,518
P/E3.96
F P/E3.24
BVPS15,795
P/B0.63
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Tập đoàn T&T | 306,685,157 | 10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tập đoàn T&T | 266,682,746 | 10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Tập đoàn T&T | 175,046,110 | 9.97 |