Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất9,960
KLGD5,788,400
Vốn hóa40,531
Dư mua1,773,800
Dư bán833,000
Cao 52T 10,400
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T16,902,039
NN mua-
% NN sở hữu2.54
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.74
EPS*2,518
P/E3.96
F P/E3.24
BVPS15,795
P/B0.63
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Tài chính TNHH MTV Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (SHB FC) | 1,000,000 (VND) | 50 |
Công ty TNHH MTV Quản lý Nợ Và Khai thác Tài sản (SHBAMC) | 20,000 (VND) | 100 | |
Ngân hàng TNHH MTV SHB Campuchia | 1,749,000 (VND) | 100 | |
Ngân hàng TNHH MTV SHB Lào | 1,158,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Tài chính TNHH MTV Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (SHB FC) | 1,000,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Quản lý Nợ Và Khai thác Tài sản (SHBAMC) | 20,000 (VND) | 100 | |
Ngân hàng TNHH MTV SHB Campuchia | 1,749,000 (VND) | 100 | |
Ngân hàng TNHH MTV SHB Lào | 1,158,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Tài chính TNHH MTV Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (SHB FC) | 1,000,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Quản lý Nợ Và Khai thác Tài sản (SHBAMC) | 20,000 (VND) | 100 | |
Ngân hàng TNHH MTV SHB Campuchia | 1,749,000 (USD) | 100 | |
Ngân hàng TNHH MTV SHB Lào | 1,158,000 (USD) | 100 |