Mở cửa12,800
Cao nhất12,800
Thấp nhất12,400
KLGD54,229,900
Vốn hóa51,629
Dư mua320,600
Dư bán6,979,600
Cao 52T 13,200
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T23,756,207
NN mua89,100
% NN sở hữu2.88
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta0.86
EPS*2,518
P/E5.08
F P/E4.56
BVPS15,795
P/B0.81
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Tài chính TNHH MTV Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (SHB FC) | 1,000,000 (VND) | 50 |
Công ty TNHH MTV Quản lý Nợ Và Khai thác Tài sản (SHBAMC) | 20,000 (VND) | 100 | |
Ngân hàng TNHH MTV SHB Campuchia | 1,749,000 (VND) | 100 | |
Ngân hàng TNHH MTV SHB Lào | 1,158,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Tài chính TNHH MTV Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (SHB FC) | 1,000,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Quản lý Nợ Và Khai thác Tài sản (SHBAMC) | 20,000 (VND) | 100 | |
Ngân hàng TNHH MTV SHB Campuchia | 1,749,000 (VND) | 100 | |
Ngân hàng TNHH MTV SHB Lào | 1,158,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Tài chính TNHH MTV Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (SHB FC) | 1,000,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Quản lý Nợ Và Khai thác Tài sản (SHBAMC) | 20,000 (VND) | 100 | |
Ngân hàng TNHH MTV SHB Campuchia | 1,749,000 (USD) | 100 | |
Ngân hàng TNHH MTV SHB Lào | 1,158,000 (USD) | 100 |