Mở cửa12,900
Cao nhất12,900
Thấp nhất12,900
KLGD
Vốn hóa56
Dư mua
Dư bán1,600
Cao 52T 25,000
Thấp 52T9,800
KLBQ 52T1,364
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.63
EPS*230
P/E56.20
F P/E11.88
BVPS17,591
P/B0.73
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 3,872,150 | 89.85 | ||
CĐ Nhà nước | 437,400 | 10.15 | TCT Hàng hải Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 3,872,150 | 89.85 | ||
CĐ Nhà nước | 437,400 | 10.15 | TCT Hàng hải Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 3,872,150 | 89.85 | ||
CĐ Nhà nước | 437,400 | 10.15 | TCT Hàng hải Việt Nam |