Mở cửa12,900
Cao nhất12,900
Thấp nhất12,900
KLGD
Vốn hóa56
Dư mua
Dư bán1,600
Cao 52T 25,000
Thấp 52T9,800
KLBQ 52T1,364
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.63
EPS*230
P/E56.20
F P/E11.88
BVPS17,591
P/B0.73
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Đại Thắng | 654,950 | 15.19 |
Nguyễn Minh Thắng | 636,280 | 14.76 | |
Nguyễn Xuân Phú | 600,000 | 13.92 | |
Nguyễn Thị Vân Anh | 486,300 | 11.28 | |
Nguyễn Đình Hiệu | 482,190 | 11.19 | |
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 437,400 | 10.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Đại Thắng | 654,950 | 15.19 |
Nguyễn Minh Thắng | 636,280 | 14.76 | |
Nguyễn Xuân Phú | 600,000 | 13.92 | |
Nguyễn Thị Vân Anh | 486,300 | 11.28 | |
Nguyễn Đình Hiệu | 482,190 | 11.19 | |
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 437,400 | 10.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Đại Thắng | 654,950 | 15.19 |
Nguyễn Minh Thắng | 636,280 | 14.76 | |
Nguyễn Xuân Phú | 600,000 | 13.92 | |
Nguyễn Thị Vân Anh | 486,300 | 11.28 | |
Nguyễn Đình Hiệu | 482,190 | 11.19 | |
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 437,400 | 10.14 |