Mở cửa9,100
Cao nhất9,200
Thấp nhất9,100
KLGD400
Vốn hóa106
Dư mua3,900
Dư bán12,700
Cao 52T 12,100
Thấp 52T7,900
KLBQ 52T8,027
NN mua-
% NN sở hữu1.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.68
EPS*1,128
P/E8.16
F P/E7.05
BVPS13,296
P/B0.69
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Quốc tế Sơn Hà | 5,794,588 | 50.38 |
Hoàng Mạnh Tân | 1,309,680 | 11.39 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | 1,123,200 | 9.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Quốc tế Sơn Hà | 4,828,824 | 50.38 |
Hoàng Mạnh Tân | 1,091,400 | 11.86 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | 936,000 | 9.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Quốc tế Sơn Hà | 4,024,020 | 50.38 |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | 780,000 | 9.76 |