Mở cửa2,300
Cao nhất2,300
Thấp nhất2,200
KLGD501
Vốn hóa59
Dư mua15,699
Dư bán4,999
Cao 52T 3,100
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T2,881
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.25
EPS*-972
P/E-2.26
F P/E-1.09
BVPS-26,110
P/B-0.08
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Cơ Giới Và Xây Dựng Sông Hồng | 30,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Sông Hồng An Dương | 30,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư Reenco Sông Hồng | 50,000 (VND) | 55 | |
CTCP Đầu tư Thương mại và Xây dựng Công trình Giao thông Hà Nội | 30,000 (VND) | 20 | |
CTCP EXIMCO Việt Nam | 25,000 (VND) | 21 | |
CTCP Năng lượng Sông Hồng | 74,626 (VND) | 48.91 | |
CTCP Sông Hồng 36 | 20,000 (VND) | 48.75 | |
CTCP Sông Hồng Đà Nẵng | 10,000 (VND) | 65 | |
CTCP Sông Hồng Miền Trung | 20,000 (VND) | 35.50 | |
CTCP Sông Hồng Sài Gòn | 20,000 (VND) | 26 | |
CTCP Sông Hồng số 8 | 20,000 (VND) | 20 | |
CTCP Sông Hồng Thăng Long | 5,000 (VND) | 55.73 | |
CTCP Thép Sông Hồng | 310,000 (VND) | 32.90 | |
CTCP Tư vấn và Xây dựng Đô thị Sông Hồng | 3,000 (VND) | 51 | |
CTCP Tư vấn Xây dựng Sông Hồng | 1,600 (VND) | 21 | |
CTCP Xây dựng Dân dụng và Hạ tầng Sông Hồng | 25,000 (VND) | 55 | |
CTCP Xây Dựng Số 1 Sông Hồng | 25,000 (VND) | 43.25 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH MTV Cơ Giới Và Xây Dựng Sông Hồng | 30,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Sông Hồng An Dương | 30,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư Reenco Sông Hồng | 50,000 (VND) | 55 | |
CTCP Đầu tư Thương mại và Xây dựng Công trình Giao thông Hà Nội | 30,000 (VND) | 20 | |
CTCP EXIMCO Việt Nam | 25,000 (VND) | 21 | |
CTCP Năng lượng Sông Hồng | 74,626 (VND) | 48.91 | |
CTCP Sông Hồng 36 | 20,000 (VND) | 48.75 | |
CTCP Sông Hồng Đà Nẵng | 10,000 (VND) | 65 | |
CTCP Sông Hồng Miền Trung | 20,000 (VND) | 35.50 | |
CTCP Sông Hồng Sài Gòn | 20,000 (VND) | 26 | |
CTCP Sông Hồng số 8 | 20,000 (VND) | 20 | |
CTCP Sông Hồng Thăng Long | 5,000 (VND) | 55.73 | |
CTCP Thép Sông Hồng | 310,000 (VND) | 32.90 | |
CTCP Tư vấn và Xây dựng Đô thị Sông Hồng | 3,000 (VND) | 51 | |
CTCP Tư vấn Xây dựng Sông Hồng | 1,600 (VND) | 21 | |
CTCP Xây dựng Dân dụng và Hạ tầng Sông Hồng | 25,000 (VND) | 55 | |
CTCP Xây Dựng Số 1 Sông Hồng | 25,000 (VND) | 43.25 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2017 | Công ty TNHH MTV Cơ Giới Và Xây Dựng Sông Hồng | 30,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Sông Hồng An Dương | 30,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư Địa ốc Sông Hồng | 100,000 (VND) | 26 | |
CTCP Đầu tư Reenco Sông Hồng | 50,000 (VND) | 55 | |
CTCP Đầu tư Thương mại và Xây dựng Công trình Giao thông Hà Nội | 30,000 (VND) | 20 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Sông Lô | 7,500 (VND) | 57.78 | |
CTCP EXIMCO Việt Nam | 25,000 (VND) | 21 | |
CTCP Sông Hồng 36 | 20,000 (VND) | 48.75 | |
CTCP Sông Hồng Bình Tây | 40,000 (VND) | 20 | |
CTCP Sông Hồng Đà Nẵng | 10,000 (VND) | 65 | |
CTCP Sông Hồng Miền Trung | 20,000 (VND) | 35.50 | |
CTCP Sông Hồng Sài Gòn | 20,000 (VND) | 26 | |
CTCP Sông Hồng số 8 | 20,000 (VND) | 20 | |
CTCP Sông Hồng Thăng Long | 5,000 (VND) | 55.73 | |
CTCP Thép Sông Hồng | 310,000 (VND) | 32.90 | |
CTCP Tư vấn và Xây dựng Đô thị Sông Hồng | 3,000 (VND) | 51 | |
CTCP Tư vấn Xây dựng Sông Hồng | 1,600 (VND) | 21 | |
CTCP Xây Dựng Số 1 Sông Hồng | 25,000 (VND) | 51 |