Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa2,200
Cao nhất2,200
Thấp nhất2,200
KLGD
Vốn hóa59
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,100
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T2,879
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.25
EPS*-972
P/E-2.26
F P/E-1.09
BVPS-26,110
P/B-0.08
+/- Qua 1 tuần0%
+/- Qua 1 tháng-8.33%
+/- Qua 1 quý+4.76%
+/- Qua 1 năm-29.03%
+/- Niêm yết-62.76%
Cao nhất 52 tuần (14/03/2024)*3,100
Thấp nhất 52 tuần (13/09/2024)*1,800
KLGD/Ngày (1 tuần)1,400
KLGD/Ngày (1 tháng)3,140
KLGD/Ngày (1 quý)1,804
KLGD/Ngày (1 năm)2,891
Nhiều nhất 52 tuần (28/02/2025)*46,502
Ít nhất 52 tuần (02/08/2024)*100
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán