Mở cửa14,500
Cao nhất14,500
Thấp nhất14,500
KLGD100,300
Vốn hóa2,347
Dư mua3,300
Dư bán15,500
Cao 52T 17,000
Thấp 52T14,500
KLBQ 52T383,039
NN mua-
% NN sở hữu0.27
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.12
EPS*478
P/E30.35
F P/E37.93
BVPS13,003
P/B1.12
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/01/2024 | CĐ nước ngoài khác | 176,498 | 0.11 | ||
CĐ trong nước khác | 131,725,559 | 81.22 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 29,955,532 | 18.47 | |||
Cổ phiếu quỹ | 318,860 | 0.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
13/12/2022 | CĐ nước ngoài khác | 179,317 | 0.11 | ||
CĐ trong nước khác | 102,076,787 | 62.94 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 59,601,575 | 36.75 | |||
Cổ phiếu quỹ | 318,860 | 0.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài khác | 180,648 | 0.18 | ||
CĐ trong nước khác | 32,467,895 | 32.29 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 67,568,304 | 67.21 | |||
Cổ phiếu quỹ | 318,860 | 0.32 |