Mở cửa14,500
Cao nhất14,500
Thấp nhất14,500
KLGD100,300
Vốn hóa2,347
Dư mua3,300
Dư bán15,500
Cao 52T 17,000
Thấp 52T14,500
KLBQ 52T383,039
NN mua-
% NN sở hữu0.27
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.12
EPS*478
P/E30.35
F P/E37.93
BVPS13,003
P/B1.12
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Lê Vĩnh Sơn | 17,354,175 | 10.72 |
Công ty TNHH MTV SX Đầu tư và Phát triển Hoàng Hà | 12,601,357 | 7.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Các cổ đông khác | 42,247,400 | 26.05 |
Lê Vĩnh Sơn | 17,354,175 | 10.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Lê Vĩnh Sơn | 14,607,892 | 15.98 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư và Phát triển Hoàng Hà | 10,607,204 | 9.59 | |
Nguyễn Thương Huyền | 9,852,442 | 10.78 | |
Nguyễn Thị Hoa | 8,800,319 | 9.63 | |
Lê Phương Trang | 8,800,226 | 9.63 | |
Đoàn Thị Tuyết | 6,250,412 | 6.84 | |
Đinh Văn Mạnh | 4,800,000 | 5.52 |