Mở cửa6,000
Cao nhất6,000
Thấp nhất5,500
KLGD1,700
Vốn hóa713
Dư mua3,300
Dư bán2,200
Cao 52T 7,300
Thấp 52T5,500
KLBQ 52T1,642
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.12
EPS*88
P/E68.52
F P/E64.80
BVPS12,339
P/B0.49
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 | CĐ nước ngoài | 14,549 | 0.01 | ||
CĐ trong nước | 129,592,598 | 99.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2022 | CĐ nước ngoài | 24,059 | 0.02 | ||
CĐ trong nước | 129,583,088 | 99.98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 18,959 | 0.01 | ||
CĐ trong nước | 129,588,188 | 99.99 |