Mở cửa37,400
Cao nhất37,400
Thấp nhất37,100
KLGD11,700
Vốn hóa3,785
Dư mua1,000
Dư bán18,600
Cao 52T 37,700
Thấp 52T31,000
KLBQ 52T9,190
NN mua-
% NN sở hữu5.24
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.09
Beta-0.02
EPS*2,924
P/E12.79
F P/E13.54
BVPS13,227
P/B2.83
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trác Thanh Điền | CTHĐQT | 1981 | KS Điện/ThS QTKD | 6,419 | N/A |
Ông Lê Tuấn Hải | TVHĐQT | 1970 | KS Hệ thống điện | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kiều Oanh | TVHĐQT | 1980 | N/a | 49,447,106 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Tam | TVHĐQT | 1982 | N/a | 600 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Thịnh | TVHĐQT | 1955 | KS Điện | 442,800 | 2007 | |
Ông Trịnh Phi Anh | TVHĐQT | - | N/a | 1,080 | N/A | |
Ông Võ Văn Trãi | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Điện/ThS QTKD | 1,604 | N/A | |
Ông Đào Hoàng Dũng | Phó TGĐ | 1969 | TS Kỹ thuật Điện | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thành Tú Anh | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Võ Thái | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 50,000 | Độc lập | |
Ông Mai Quang Trung | Thành viên BKS | 1986 | ThS Kinh tế | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Huệ | Thành viên BKS | 1968 | CN Kế toán | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Trác Thanh Điền | CTHĐQT | 1981 | KS Điện/ThS QTKD | 1,519 | N/A |
Ông Lê Tuấn Hải | TVHĐQT | 1970 | KS Hệ thống điện | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kiều Oanh | TVHĐQT | 1980 | N/a | 49,447,106 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Tam | TVHĐQT | 1982 | N/a | 600 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Thịnh | TVHĐQT | 1955 | KS Điện | 442,800 | 2007 | |
Ông Trịnh Phi Anh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đào Hoàng Dũng | Phó TGĐ | 1969 | TS Kỹ thuật Điện | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thành Tú Anh | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Võ Thái | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 50,000 | Độc lập | |
Ông Mai Quang Trung | Thành viên BKS | 1986 | ThS Kinh tế | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Huệ | Thành viên BKS | 1968 | CN Kế toán | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đoàn Đức Hưng | CTHĐQT | 1968 | N/a | 49,448,555 | N/A |
Ông Lê Tuấn Hải | TVHĐQT | 1970 | KS Hệ thống điện | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kiều Oanh | TVHĐQT | - | N/a | 49,447,106 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Tam | TVHĐQT | 1982 | N/a | 600 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Thịnh | TVHĐQT | 1955 | KS Điện | 442,800 | 2007 | |
Ông Võ Văn Trãi | TGĐ | 1967 | KS Điện/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Đào Hoàng Dũng | Phó TGĐ | 1969 | TS Kỹ thuật Điện | 2007 | ||
Ông Trương Thanh Bình | Phó TGĐ | 1953 | N/a | 11,086 | N/A | |
Bà Nguyễn Thành Tú Anh | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Võ Thái | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 50,000 | Độc lập | |
Ông Mai Quang Trung | Thành viên BKS | 1986 | ThS Kinh tế | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Huệ | Thành viên BKS | 1968 | CN Kế toán | 2019 |