Mở cửa37,400
Cao nhất37,400
Thấp nhất37,100
KLGD10,200
Vốn hóa3,785
Dư mua1,000
Dư bán20,100
Cao 52T 37,700
Thấp 52T31,000
KLBQ 52T9,190
NN mua-
% NN sở hữu5.24
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.09
Beta-0.02
EPS*2,924
P/E12.79
F P/E13.54
BVPS13,227
P/B2.83
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 144,341 | 0.14 | ||
CĐ khác trong nước | 24,773,176 | 24.48 | |||
CĐ lớn trong nước | 21,678,552 | 21.42 | |||
CĐ Nhà nước | 49,447,106 | 48.86 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 5,163,177 | 5.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 104,825 | 0.10 | ||
CĐ khác trong nước | 35,270,595 | 34.85 | |||
CĐ lớn trong nước | 11,220,649 | 11.09 | |||
CĐ Nhà nước | 49,447,106 | 48.86 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 5,163,177 | 5.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/01/2022 | CĐ khác nước ngoài | 87,017 | 0.09 | ||
CĐ khác trong nước | 35,288,403 | 34.87 | |||
CĐ lớn trong nước | 11,220,649 | 11.09 | |||
CĐ Nhà nước | 49,447,106 | 48.86 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 5,163,177 | 5.10 |