Mở cửa14,400
Cao nhất14,900
Thấp nhất14,400
KLGD11,534,743
Vốn hóa12,116
Dư mua7,324,557
Dư bán4,625,157
Cao 52T 21,200
Thấp 52T11,200
KLBQ 52T10,911,399
NN mua339,200
% NN sở hữu6.96
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.34
EPS*1,244
P/E11.57
F P/E11.31
BVPS13,783
P/B1.04
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đỗ Quang Vinh | CTHĐQT | 1989 | ThS Tài chính | 12,500,000 | N/A |
Ông Lưu Danh Đức | TVHĐQT | 1973 | ThS CNTT | N/A | ||
Ông Vũ Đức Tiến | TVHĐQT | 1973 | CN Tài chính - Ngân hàng/CN Tiếng Anh | 20,054,983 | 2008 | |
Ông Nguyễn Chí Thành | TGĐ | 1980 | ThS QTKD/CN Kinh tế đối ngoại | 2009 | ||
Bà Phạm Thị Thanh Hảo | KTT | - | CN Kinh tế/ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Vũ Đức Trung | Trưởng UBKTNB | 1980 | ThS Tài chính/CPA | 2,664,100 | 2010 | |
Bà Nguyễn Diệu Trinh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1979 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Lê Đăng Khoa | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 531,250 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đỗ Quang Vinh | CTHĐQT | 1989 | ThS Tài chính | 12,500,000 | N/A |
Ông Lê Đăng Khoa | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 531,250 | N/A | |
Ông Lưu Danh Đức | TVHĐQT | 1973 | ThS CNTT | N/A | ||
Bà Nguyễn Diệu Trinh | TVHĐQT | 1979 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Vũ Đức Tiến | TVHĐQT | 1973 | CN Tài chính - Ngân hàng/CN Tiếng Anh | 20,054,983 | 2008 | |
Ông Nguyễn Chí Thành | TGĐ | 1980 | ThS QTKD/CN Kinh tế đối ngoại | 2009 | ||
Ông Trần Sỹ Tiến | Phó TGĐ | 1973 | CN TC Tín dụng/CN Tài chính - Ngân hàng | 2011 | ||
Bà Phạm Thị Thanh Hảo | KTT | - | CN Kinh tế/ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Vũ Đức Trung | Trưởng UBKTNB | 1980 | ThS Tài chính/CPA | 2,664,100 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Quang Vinh | CTHĐQT | 1989 | ThS Tài chính | 7,500,000 | N/A |
Ông Lê Đăng Khoa | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 531,250 | N/A | |
Ông Lưu Danh Đức | TVHĐQT | 1973 | ThS CNTT | N/A | ||
Bà Nguyễn Diệu Trinh | TVHĐQT | 1979 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Vũ Đức Tiến | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Tài chính - Ngân hàng/CN Tiếng Anh | 20,054,983 | 2008 | |
Ông Nguyễn Chí Thành | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD/CN Kinh tế đối ngoại | 2009 | ||
Bà Trần Thị Thu Thanh | Phó TGĐ | 1975 | CN Tài chính - Ngân hàng/CN Tiếng Anh | 2018 | ||
Ông Trần Sỹ Tiến | KTT/Phó TGĐ | 1973 | CN TC Tín dụng/CN Tài chính - Ngân hàng | 2011 | ||
Bà Phạm Thị Bích Hồng | Trưởng BKS | 1968 | CN TCKT/Thạc sỹ | 2008 | ||
Bà Lương Thị Lựu | Thành viên BKS | 1983 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Luật gia kinh tế | 2015 | ||
Ông Vũ Đức Trung | Thành viên BKS | 1980 | ThS Tài chính/CPA | 2,664,100 | 2010 | |
Bà Phan Thùy Linh | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |