Mở cửa22,000
Cao nhất22,000
Thấp nhất22,000
KLGD180
Vốn hóa528
Dư mua2,729
Dư bán500
Cao 52T 22,000
Thấp 52T22,000
KLBQ 52T3,086
NN mua-
% NN sở hữu0.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-1.13
EPS*3,524
P/E6.24
F P/E13.21
BVPS20,200
P/B1.09
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty CP Anza | 12,205,793 | 50.86 |
Đặng Quang Đạt | 2,556,200 | 10.65 | |
Nguyễn Thị Minh Thu | 1,585,290 | 6.61 | |
Công ty TNHH Năng Lượng Ban Mê | 1,500,000 | 6.25 | |
Đặng Minh Huệ | 1,408,800 | 5.87 | |
Nguyễn Thị Hương | 1,267,100 | 5.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Anza | 12,209,493 | 50.87 |
Đặng Quang Đạt | 2,556,200 | 10.65 | |
Đặng Thị Minh Thu | 1,585,290 | 6.61 | |
Công ty TNHH Năng Lượng Ban Mê | 1,446,600 | 6.03 | |
Đặng Minh Huệ | 1,408,800 | 5.87 | |
Nguyễn Thị Hương | 1,267,100 | 5.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Anza | 12,209,493 | 50.87 |
Đặng Quang Đạt | 2,556,200 | 10.65 | |
Công ty TNHH Năng Lượng Ban Mê | 1,446,600 | 6.03 | |
Công ty TNHH MTV Mya | 1,202,804 | 5.01 |