Mở cửa15,500
Cao nhất15,500
Thấp nhất13,700
KLGD1,207
Vốn hóa1,370
Dư mua7,093
Dư bán20,993
Cao 52T 18,800
Thấp 52T11,100
KLBQ 52T7,481
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.38
EPS*703
P/E21.47
F P/E51.89
BVPS24,063
P/B0.63
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/12/2023 | CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 122,700 | 0.12 | ||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 3,784,504 | 3.78 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 96,092,796 | 96.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 3,907,204 | 3.91 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 96,092,796 | 96.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/12/2021 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 3,907,204 | 3.91 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 96,092,796 | 96.09 |