Mở cửa15,100
Cao nhất18,400
Thấp nhất15,100
KLGD13,501
Vốn hóa1,550
Dư mua5,799
Dư bán8,199
Cao 52T 18,800
Thấp 52T11,100
KLBQ 52T7,028
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.38
EPS*703
P/E24.39
F P/E58.96
BVPS24,063
P/B0.71
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/12/2023 | CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 122,700 | 0.12 | ||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 3,784,504 | 3.78 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 96,092,796 | 96.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 3,907,204 | 3.91 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 96,092,796 | 96.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/12/2021 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 3,907,204 | 3.91 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 96,092,796 | 96.09 |