Mở cửa8,700
Cao nhất8,700
Thấp nhất8,700
KLGD
Vốn hóa87
Dư mua
Dư bán10,900
Cao 52T 12,800
Thấp 52T4,800
KLBQ 52T381
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.66
EPS*
P/E-
F P/E12.43
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Đình Toại | CTHĐQT/TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Địa chất | 6,480,112 | 2008 |
Ông Nguyễn Bá Viện | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS Địa chất | 59,024 | 2011 | |
Ông Nguyễn Khắc Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 1,769,375 | 2010 | |
Ông Phan Anh Tuấn | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Bá Quyết | Trưởng BKS | 1991 | CN Kế toán | 2016 | ||
Bà Phạm Thị Bé | Thành viên BKS | 1980 | KS Kinh tế/KS QTDN | 2010 | ||
Bà Phan Thị Thanh Nga | Thành viên BKS | 1980 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phan Đình Toại | CTHĐQT/TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Địa chất | 6,480,112 | 2008 |
Ông Nguyễn Bá Viện | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS Địa chất | 59,024 | 2011 | |
Ông Nguyễn Khắc Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 1,769,375 | 2010 | |
Ông Phan Anh Tuấn | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Bá Quyết | Trưởng BKS | 1991 | CN Kế toán | 2016 | ||
Bà Phạm Thị Bé | Thành viên BKS | 1980 | KS Kinh tế | 2010 | ||
Bà Phan Thị Thanh Nga | Thành viên BKS | 1980 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Đình Toại | CTHĐQT/TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Địa chất | 6,480,112 | 2008 |
Ông Nguyễn Bá Viện | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS Địa chất | 59,024 | 2011 | |
Ông Nguyễn Khắc Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 1,769,375 | 2010 | |
Ông Phan Anh Tuấn | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Bá Quyết | Trưởng BKS | 1991 | CN Kế toán | 2016 | ||
Bà Phạm Thị Bé | Thành viên BKS | 1980 | KS Kinh tế | 2010 | ||
Bà Phan Thị Thanh Nga | Thành viên BKS | 1980 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 2008 |