Mở cửa8,700
Cao nhất8,700
Thấp nhất8,700
KLGD
Vốn hóa87
Dư mua
Dư bán10,900
Cao 52T 12,800
Thấp 52T4,800
KLBQ 52T381
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.66
EPS*
P/E-
F P/E12.43
BVPS
P/B-
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV thủy điện Mô Phí 1 | 14 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV thủy điện Nậm Pô 3 | 10 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH năng Lượng sạch Phúc An | 5,000 (VND) | 50 | |
Công ty TNHH năng Lượng sạch Phúc Huy | 5,000 (VND) | 50 | |
Công ty TNHH NLS Nam Phát | 5,000 (VND) | 64 | |
Công ty TNHH NLS Phúc Hưng | 5,000 (VND) | 90 | |
Công ty TNHH Thủy điện SODIC Nậm Mu 2 | 117,390 (VND) | 51.64 | |
CTCP đầu tư xây dựng Thanh Hà - Hà Giang | 22,000 (VND) | 60 | |
CTCP Kỹ thuật và Xây dựng Sông Đà | 15,000 (VND) | 40.80 | |
CTCP Thủy điện SODIC Điện Biên | 120,000 (VND) | 92.92 | |
CTY TNHH đầu tư phát triển Điện Lai Châu | (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV thủy điện Mô Phí 1 | - | 100 |
Công ty TNHH MTV thủy điện Nậm Pô 3 | - | 100 | |
Công ty TNHH năng Lượng sạch Phúc Huy | 5,000 (VND) | 50 | |
Công ty TNHH Thủy điện SODIC Nậm Mu 2 | 117,390 (VND) | 51.64 | |
CTCP đầu tư xây dựng Thanh Hà - Hà Giang | 22,000 (VND) | 60 | |
CTCP Kỹ thuật và Xây dựng Sông Đà | 15,000 (VND) | 40.80 | |
CTCP Thủy điện SODIC Điện Biên | 120,000 (VND) | 92.92 | |
CTY TNHH đầu tư phát triển Điện Lai Châu | (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH năng Lượng sạch Phúc Huy | - | 30 |
Công ty TNHH Thủy điện SODIC Nậm Mu 2 | - | 51.64 | |
CTCP đầu tư xây dựng Thanh Hà - Hà Giang | - | 51.64 | |
CTCP Kỹ Thuật xây dụng Sông Đà | - | 40.80 | |
CTCP Thủy điện SODIC Điện Biên | - | 99.11 | |
CTY TNHH đầu tư phát triển Điện Lai Châu | - | 100 |