Mở cửa25,800
Cao nhất25,800
Thấp nhất25,800
KLGD
Vốn hóa1,665
Dư mua
Dư bán1,600
Cao 52T 25,800
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T983
NN mua-
% NN sở hữu48.90
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.02
EPS*10,229
P/E2.52
F P/E930.06
BVPS22,912
P/B1.13
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 2,047 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 6,583,629 | 10.20 | |||
Tổ chức nước ngoài | 31,563,500 | 48.92 | |||
Tổ chức trong nước | 26,372,928 | 40.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 3,747 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 215,859 | 0.33 | |||
Tổ chức nước ngoài | 31,572,100 | 48.93 | |||
Tổ chức trong nước | 32,730,398 | 50.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 21,787 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 207,317 | 0.32 | |||
Tổ chức nước ngoài | 31,564,710 | 48.92 | |||
Tổ chức trong nước | 32,728,290 | 50.72 |