Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa1,587
Dư mua
Dư bán4,500
Cao 52T 28,000
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T1,029
NN mua-
% NN sở hữu48.90
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.54
EPS*10,229
P/E2.40
F P/E885.76
BVPS22,912
P/B1.07
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Manila Water South Asia Holdings Pte Ltd | 24,516,000 | 38 |
CTCP Đầu tư Ngành nước DNP | 12,259,200 | 19 | |
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hạ Tầng Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh | 7,974,300 | 12.36 | |
VIAC (No.1) Limited Partnership | 7,034,700 | 10.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (CII) | 32,654,750 | 50.61 |
Manila Water South Asia Holdings Pte Ltd | 24,516,000 | 38 | |
VIAC (No.1) Limited Partnership | 7,034,700 | 10.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (CII) | 32,654,750 | 50.61 |
Manila Water South Asia Holdings Pte Ltd | 24,516,000 | 38 | |
VIAC (No.1) Limited Partnership | 7,034,700 | 10.90 |