Mở cửa86,200
Cao nhất87,600
Thấp nhất84,500
KLGD706,600
Vốn hóa18,106
Dư mua3,900
Dư bán12,800
Cao 52T 92,200
Thấp 52T65,300
KLBQ 52T498,505
NN mua56,100
% NN sở hữu5.97
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.02
Beta1.52
EPS*5,987
P/E14.40
F P/E22.89
BVPS23,153
P/B3.72
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Mạnh Hùng | CTHĐQT | 1958 | CN Luật | 21,682,853 | 2008 |
Ông Bạch Vân Nhạn | TVHĐQT | 1976 | N/a | 656,613 | Độc lập | |
Ông Phạm Hồng Hải | TVHĐQT | 1983 | CN QTKD | 4,586,623 | 2009 | |
Ông Phạm Văn Đông | TVHĐQT | 1982 | KS Xây dựng | 556,509 | Độc lập | |
Ông Lư Thanh Nhã | TGĐ | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | 15,918,736 | 2007 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | CN Tài Chính | 3,704,960 | 2014 | |
Ông Đặng Ánh Hào | Phó TGĐ | 1973 | N/a | 569,941 | 2009 | |
Ông Phan Quốc Thắng | Phó TGĐ | 1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | 956,144 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Vân | Phó TGĐ | 1974 | KS Điện | 934,946 | 2009 | |
Ông Nguyễn Thành Đạt | KTT | 1992 | CN Kiểm toán | 49,300 | N/A | |
Bà Huỳnh Như Ngọc | Trưởng BKS | 1988 | ThS Kinh tế | 573,272 | N/A | |
Ông Huỳnh Hữu Tín | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 20,540 | N/A | |
Ông Tăng Đông Lai | Thành viên BKS | 1978 | Đại học | 5,750 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Trần Mạnh Hùng | CTHĐQT | 1958 | CN Luật | 18,663,992 | 2008 |
Ông Bạch Vân Nhạn | TVHĐQT | 1976 | N/a | 505,751 | Độc lập | |
Ông Phạm Hồng Hải | TVHĐQT | 1983 | CN QTKD | 3,987,499 | 2009 | |
Ông Phạm Văn Đông | TVHĐQT | 1982 | KS Xây dựng | 392,617 | Độc lập | |
Ông Lư Thanh Nhã | TGĐ | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | 13,666,728 | 2007 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | CN Tài Chính | 3,091,270 | 2014 | |
Ông Đặng Ánh Hào | Phó TGĐ | 1973 | N/a | 395,601 | 2009 | |
Ông Phan Quốc Thắng | Phó TGĐ | 1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | 866,213 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Vân | Phó TGĐ | 1974 | KS Điện | 712,997 | 2009 | |
Ông Nguyễn Thành Đạt | KTT | 1992 | CN Kiểm toán | 22,000 | N/A | |
Bà Huỳnh Như Ngọc | Trưởng BKS | 1988 | ThS Kinh tế | 460,237 | N/A | |
Ông Huỳnh Hữu Tín | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 17,861 | N/A | |
Ông Tăng Đông Lai | Thành viên BKS | 1978 | Đại học | 5,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Mạnh Hùng | CTHĐQT | 1958 | CN Luật | 18,663,992 | 2008 |
Ông Bạch Vân Nhạn | TVHĐQT | 1976 | N/a | 505,751 | Độc lập | |
Ông Phạm Hồng Hải | TVHĐQT | 1983 | CN QTKD | 3,987,499 | 2009 | |
Ông Phạm Văn Đông | TVHĐQT | 1982 | KS Xây dựng | 432,617 | Độc lập | |
Ông Lư Thanh Nhã | TGĐ | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | 13,666,728 | 2007 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | CN Tài Chính | 3,091,270 | 2014 | |
Ông Đặng Ánh Hào | Phó TGĐ | 1973 | N/a | 395,601 | 2009 | |
Ông Phan Quốc Thắng | Phó TGĐ | 1978 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | 866,213 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Vân | Phó TGĐ | 1974 | KS Điện | 712,997 | 2009 | |
Ông Nguyễn Thành Đạt | KTT | 1992 | CN Kiểm toán | 22,000 | N/A | |
Bà Huỳnh Như Ngọc | Trưởng BKS | 1988 | CN Kinh tế | 560,237 | N/A | |
Ông Huỳnh Hữu Tín | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 17,861 | N/A | |
Ông Tăng Đông Lai | Thành viên BKS | 1978 | Đại học | 5,000 | Độc lập |