Mở cửa86,200
Cao nhất87,600
Thấp nhất84,500
KLGD706,600
Vốn hóa18,106
Dư mua3,900
Dư bán12,800
Cao 52T 92,200
Thấp 52T65,300
KLBQ 52T498,505
NN mua56,100
% NN sở hữu5.97
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.02
Beta1.52
EPS*5,987
P/E14.40
F P/E22.89
BVPS23,153
P/B3.72
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/11/2023 | CĐ lớn | 94,665,474 | 52.07 | ||
CĐ nắm dưới 1% số CP | 25,458,322 | 14 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 61,684,127 | 33.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/12/2022 | CĐ lớn | 42,515,545 | 46.77 | ||
CĐ nắm dưới 1% số CP | 11,543,360 | 12.70 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 36,854,241 | 40.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/12/2021 | CĐ lớn | 42,367,245 | 45.60 | ||
CĐ nắm dưới 1% số CP | 11,521,602 | 12.40 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 39,015,299 | 42 |