Mở cửa68,700
Cao nhất69,400
Thấp nhất67,800
KLGD507,700
Vốn hóa14,295
Dư mua47,900
Dư bán32,600
Cao 52T 92,200
Thấp 52T56,100
KLBQ 52T558,719
NN mua219,700
% NN sở hữu4.64
Cổ tức TM1,700
T/S cổ tức0.02
Beta1.18
EPS*6,311
P/E10.95
F P/E17.47
BVPS25,167
P/B2.75
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2024 | CTCP Đầu tư và Phát triển Đô Thị An Lộc | 41,665,553 | 19.79 |
Trần Mạnh Hùng | 21,682,853 | 10.30 | |
CTCP KCN Nam Tân Uyên | 18,939,861 | 9 | |
Lư Thanh Nhã | 15,918,736 | 7.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
28/11/2023 | CTCP Đầu tư và Phát triển Đô Thị An Lộc | 36,230,917 | 19.93 |
Trần Mạnh Hùng | 18,663,992 | 10.27 | |
CTCP KCN Nam Tân Uyên | 16,469,445 | 9.06 | |
Lư Thanh Nhã | 13,666,728 | 7.52 | |
Trần Ngọc Xuân Trang | 9,634,392 | 5.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
14/12/2022 | CTCP Đầu tư và Phát triển Đô Thị An Lộc | 18,115,460 | 19.93 |
Trần Mạnh Hùng | 9,331,997 | 10.27 | |
CTCP KCN Nam Tân Uyên | 8,234,723 | 9.06 | |
Lư Thanh Nhã | 6,833,365 | 7.52 |