Mở cửa86,200
Cao nhất87,600
Thấp nhất84,500
KLGD706,600
Vốn hóa18,106
Dư mua3,900
Dư bán12,800
Cao 52T 92,200
Thấp 52T65,300
KLBQ 52T498,505
NN mua56,100
% NN sở hữu5.97
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.02
Beta1.52
EPS*5,987
P/E14.40
F P/E22.89
BVPS23,153
P/B3.72
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đông Nam | 10,000 (VND) | 99.95 |
Công ty Cổ phần Khoán sản Fico Tây Ninh | 48,337 (VND) | 20.68 | |
Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 240,000 (VND) | 24.87 | |
Công ty TNHH MTV Đầu tư AT | 30,000 (VND) | 99.80 | |
CTCP Bao bì Sài Gòn | 85,000 (VND) | 93.58 | |
CTCP Cảng và Dịch vụ Logistics VRG Thanh Phước | 495,000 (VND) | 99.82 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển VRG Long Thành | 400,000 (VND) | 69 | |
CTCP Đầu tư và Tư vấn Xây dựng Phú An Thành | 38,000 (VND) | 85.47 | |
CTCP Đầu tư VRG Long Đức | 235,000 (VND) | 69.45 | |
CTCP Phát triển Dịch vụ Sài Gòn VRG | 100,000 (VND) | 99.80 | |
CTCP Phát triển Đô thị và KCN Cao Su Việt Nam | 258,948 (VND) | 23.31 | |
CTCP Xây dựng Incontec | 310,000 (VND) | 99.80 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đông Nam | - | 99.95 |
Công ty Cổ phần Khoán sản Fico Tây Ninh | 48,337 (VND) | 20.68 | |
Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 240,000 (VND) | 24.87 | |
Công ty TNHH MTV Đầu tư AT | - | 99.80 | |
CTCP Bao bì Sài Gòn | - | 93.58 | |
CTCP Cảng và Dịch vụ Logistics VRG Thanh Phước | 226,295 (VND) | 99.82 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển VRG Long Thành | 400,000 (VND) | 69 | |
CTCP Đầu tư và Tư vấn Xây dựng Phú An Thành | 38,000 (VND) | 85.47 | |
CTCP Đầu tư VRG Long Đức | - | 69.45 | |
CTCP Phát triển Dịch vụ Sài Gòn VRG | - | 99.80 | |
CTCP Phát triển Đô thị và KCN Cao Su Việt Nam | 258,948 (VND) | 23.31 | |
CTCP Xây dựng Incontec | 310,000 (VND) | 99.80 | |
CTCP Xây dựng và Phát triển thế hệ mới | - | 99.94 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Bao bì Sài Gòn | 85,000 (VND) | 93.58 |
CTCP Cảng và Dịch vụ Logistics VRG Thanh Phước | 226,295 (VND) | 50.91 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển VRG Long Thành | 400,000 (VND) | 89.90 | |
CTCP Đầu tư và Tư vấn Xây dựng Phú An Thành | 38,000 (VND) | 85.47 | |
CTCP Đầu tư VRG Long Đức | 235,000 (VND) | 69.45 | |
CTCP Phát triển Dịch vụ Sài Gòn | 70,000 (VND) | 99.80 | |
CTCP Sản xuất và Xuất khẩu Cao Su Sài Gòn VRG | 60,000 (VND) | 99.95 | |
CTCP Xây dựng Incontec | 310,000 (VND) | 99.80 | |
CTCP Xây dựng và Phát triển thế hệ mới | 450,000 (VND) | 99.94 |