Mở cửa39,100
Cao nhất39,100
Thấp nhất39,100
KLGD100
Vốn hóa118
Dư mua4,300
Dư bán6,600
Cao 52T 48,200
Thấp 52T31,400
KLBQ 52T892
NN mua-
% NN sở hữu7.72
Cổ tức TM2,400
T/S cổ tức0.06
Beta-0.95
EPS*
P/E-
F P/E5.24
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/03/2025 | 39,100 | -4,400 (-10.11%) | 100 |
13/03/2025 | 43,500 | 1,500 (+3.57%) | 100 |
12/03/2025 | 42,000 | -1,000 (-2.33%) | 500 |
11/03/2025 | 43,000 | (0.00%) | 8 |
10/03/2025 | 43,000 | -500 (-1.15%) | 202 |
19/12/2024 | Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
30/05/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,400 đồng/CP |
28/12/2023 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
30/05/2023 | Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, 1,400 đồng/CP |
19/12/2022 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP SIVICO
Tên tiếng Anh: SIVICO JSC
Tên viết tắt:SJS.,CO
Địa chỉ: Lô CN2-03 KCN Nam Đình Vũ - P. Đông Hải 2 - Q. Hải An - Tp. Hải Phòng - Việt Nam
Người công bố thông tin: Ms. Dương Thị Thanh Thủy
Điện thoại: (84.225) 359 7778
Fax: (84.225) 359 7779
Website:https://www.sivico.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngày niêm yết: 23/05/2017
Vốn điều lệ: 30,123,740,000
Số CP niêm yết: 3,012,374
Số CP đang LH: 3,012,374
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0200456505
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0200456505
Ngày cấp: 28/03/2002
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất sơn, véc ni, mực in và ma tít
- In ấn, sản xuất giấy và bao bì
- Hoạt động kiến trúc, thiết kế chuyên dụng và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Cho thuê bất động sản...
- Ngày 28/03/2002: CTCP SIVICO chính thức thành lập với vốn điều lệ ban đầu 5 tỷ đồng.
- Tháng 6/2007: Tăng vốn điều lệ lên 7 tỷ đồng.
- Tháng 6/2009: Tăng vốn điều lệ lên 16.06 tỷ đồng.
- Tháng 10/2014: Tăng vốn điều lệ lên 20.08 tỷ đồng.
- Tháng 8/2016: Tăng vốn điều lệ lên 30.12 tỷ đồng.
- Ngày 23/05/2017, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 28,000 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |