CTCP SIVICO (UPCoM: SIV)

SIVICO JSC

40,900

(%)
09/05/2025 15:00

Mở cửa40,900

Cao nhất40,900

Thấp nhất40,900

KLGD

Vốn hóa123

Dư mua3,700

Dư bán2,500

Cao 52T 48,200

Thấp 52T32,000

KLBQ 52T1,234

NN mua-

% NN sở hữu6.88

Cổ tức TM2,400

T/S cổ tức0.06

Beta-0.48

EPS*

P/E-

F P/E4.93

BVPS

P/B-

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng SIV: APF ASP BBS BPC BTT
Trending: HPG (113.783) - FPT (99.570) - MBB (89.626) - NVL (89.380) - VIC (86.876)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP SIVICO

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2024Ông Nguyễn Văn ViệnCTHĐQT1944KS Điện404,0622002
Ông Nguyễn Mộng LânPhó CTHĐQT1949KS Máy và Thiết bị Hóa Chất150,0002002
Ông Nguyễn Thủy NguyênTVHĐQT1958KS Hóa198,7502002
Ông Nguyễn Văn DũngTVHĐQT197212/12/KS Xây dựng93,7502015
Bà Phạm Thị Hương LanTVHĐQT196012/12/KS Hóa79,8752002
Ông Trần Bình ÂnTVHĐQT1962Đại học/KS Hóa198,7502015
Ông Hòa Quang ThiệpTGĐ/TVHĐQT1970CN Kinh tế276,5622002
Bà Dương Thị Thanh ThủyKTT1980CN Kế toán-Kiểm toán4,6352009
Bà Bùi Kim NgọcTrưởng BKS1968Đại học3,7502015
Ông Đinh Văn ƯớcThành viên BKS1958Trung cấp154,1252007
Ông Hoàng Văn HùngThành viên BKS1981Đại học/Kỹ sư7,5002004
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Nguyễn Văn ViệnCTHĐQT1944KS Điện404,0622002
Ông Nguyễn Mộng LânPhó CTHĐQT1949KS Máy và Thiết bị Hóa Chất150,0002002
Ông Nguyễn Thủy NguyênTVHĐQT1958KS Hóa198,7502002
Ông Nguyễn Văn DũngTVHĐQT197212/12/KS Xây dựng93,7502015
Bà Phạm Thị Hương LanTVHĐQT196012/12/KS Hóa79,8752002
Ông Trần Bình ÂnTVHĐQT1962Đại học/KS Hóa198,7502015
Ông Hòa Quang ThiệpTGĐ/TVHĐQT197012/12/CN Kinh tế276,5622002
Bà Dương Thị Thanh ThủyKTT1980CN Kế toán-Kiểm toán2,8352009
Bà Bùi Kim NgọcTrưởng BKS1968Kế Toán Tổng hợp3,7502015
Ông Đinh Văn ƯớcThành viên BKS1958Trung cấp154,1252007
Ông Hoàng Văn HùngThành viên BKS198112/12/Kỹ sư7,5002004
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2023Ông Nguyễn Văn ViệnCTHĐQT1944KS Điện404,0622002
Ông Nguyễn Mộng LânPhó CTHĐQT1949KS Máy và Thiết bị Hóa Chất150,0002002
Ông Nguyễn Thủy NguyênTVHĐQT1958KS Hóa198,7502002
Ông Nguyễn Văn DũngTVHĐQT197212/12/KS Xây dựng93,7502015
Bà Phạm Thị Hương LanTVHĐQT196012/12/KS Hóa79,8752002
Ông Trần Bình ÂnTVHĐQT1962Đại học/KS Hóa198,7502015
Ông Hòa Quang ThiệpTGĐ/TVHĐQT197012/12/CN Kinh tế276,5622002
Bà Dương Thị Thanh ThủyKTT1980CN Kế toán-Kiểm toán2,8352009
Bà Bùi Kim NgọcTrưởng BKS1968Kế Toán Tổng hợp3,7502015
Ông Đinh Văn ƯớcThành viên BKS1958154,1252007
Ông Hoàng Văn HùngThành viên BKS198112/12/Kỹ sư7,5002004