Mở cửa40,900
Cao nhất40,900
Thấp nhất40,900
KLGD
Vốn hóa123
Dư mua3,700
Dư bán2,500
Cao 52T 48,200
Thấp 52T32,000
KLBQ 52T1,234
NN mua-
% NN sở hữu6.88
Cổ tức TM2,400
T/S cổ tức0.06
Beta-0.48
EPS*
P/E-
F P/E4.93
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Văn Viện | CTHĐQT | 1944 | KS Điện | 404,062 | 2002 |
Ông Nguyễn Mộng Lân | Phó CTHĐQT | 1949 | KS Máy và Thiết bị Hóa Chất | 150,000 | 2002 | |
Ông Nguyễn Thủy Nguyên | TVHĐQT | 1958 | KS Hóa | 198,750 | 2002 | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT | 1972 | 12/12/KS Xây dựng | 93,750 | 2015 | |
Bà Phạm Thị Hương Lan | TVHĐQT | 1960 | 12/12/KS Hóa | 79,875 | 2002 | |
Ông Trần Bình Ân | TVHĐQT | 1962 | Đại học/KS Hóa | 198,750 | 2015 | |
Ông Hòa Quang Thiệp | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 276,562 | 2002 | |
Bà Dương Thị Thanh Thủy | KTT | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 4,635 | 2009 | |
Bà Bùi Kim Ngọc | Trưởng BKS | 1968 | Đại học | 3,750 | 2015 | |
Ông Đinh Văn Ước | Thành viên BKS | 1958 | Trung cấp | 154,125 | 2007 | |
Ông Hoàng Văn Hùng | Thành viên BKS | 1981 | Đại học/Kỹ sư | 7,500 | 2004 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Viện | CTHĐQT | 1944 | KS Điện | 404,062 | 2002 |
Ông Nguyễn Mộng Lân | Phó CTHĐQT | 1949 | KS Máy và Thiết bị Hóa Chất | 150,000 | 2002 | |
Ông Nguyễn Thủy Nguyên | TVHĐQT | 1958 | KS Hóa | 198,750 | 2002 | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT | 1972 | 12/12/KS Xây dựng | 93,750 | 2015 | |
Bà Phạm Thị Hương Lan | TVHĐQT | 1960 | 12/12/KS Hóa | 79,875 | 2002 | |
Ông Trần Bình Ân | TVHĐQT | 1962 | Đại học/KS Hóa | 198,750 | 2015 | |
Ông Hòa Quang Thiệp | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | 12/12/CN Kinh tế | 276,562 | 2002 | |
Bà Dương Thị Thanh Thủy | KTT | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2,835 | 2009 | |
Bà Bùi Kim Ngọc | Trưởng BKS | 1968 | Kế Toán Tổng hợp | 3,750 | 2015 | |
Ông Đinh Văn Ước | Thành viên BKS | 1958 | Trung cấp | 154,125 | 2007 | |
Ông Hoàng Văn Hùng | Thành viên BKS | 1981 | 12/12/Kỹ sư | 7,500 | 2004 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Văn Viện | CTHĐQT | 1944 | KS Điện | 404,062 | 2002 |
Ông Nguyễn Mộng Lân | Phó CTHĐQT | 1949 | KS Máy và Thiết bị Hóa Chất | 150,000 | 2002 | |
Ông Nguyễn Thủy Nguyên | TVHĐQT | 1958 | KS Hóa | 198,750 | 2002 | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT | 1972 | 12/12/KS Xây dựng | 93,750 | 2015 | |
Bà Phạm Thị Hương Lan | TVHĐQT | 1960 | 12/12/KS Hóa | 79,875 | 2002 | |
Ông Trần Bình Ân | TVHĐQT | 1962 | Đại học/KS Hóa | 198,750 | 2015 | |
Ông Hòa Quang Thiệp | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | 12/12/CN Kinh tế | 276,562 | 2002 | |
Bà Dương Thị Thanh Thủy | KTT | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2,835 | 2009 | |
Bà Bùi Kim Ngọc | Trưởng BKS | 1968 | Kế Toán Tổng hợp | 3,750 | 2015 | |
Ông Đinh Văn Ước | Thành viên BKS | 1958 | 154,125 | 2007 | ||
Ông Hoàng Văn Hùng | Thành viên BKS | 1981 | 12/12/Kỹ sư | 7,500 | 2004 |