Mở cửa40,900
Cao nhất40,900
Thấp nhất40,900
KLGD
Vốn hóa123
Dư mua3,700
Dư bán2,500
Cao 52T 48,200
Thấp 52T32,000
KLBQ 52T1,234
NN mua-
% NN sở hữu6.88
Cổ tức TM2,400
T/S cổ tức0.06
Beta-0.48
EPS*
P/E-
F P/E4.93
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Hòa Quang Thiệp | 276,562 | 9.18 |
CTCP Sơn Hải Phòng | 202,500 | 6.72 | |
Nguyễn Văn Viện | 201,562 | 6.69 | |
Nguyễn Thủy Nguyên | 198,750 | 6.60 | |
Trần Bình Ân | 198,750 | 6.60 | |
Trần Thị Lưu Ly | 187,500 | 6.22 | |
Công ty TNHH VICO | 187,500 | 6.22 | |
Peter Eric Dennis | 163,700 | 5.43 | |
Đinh Văn Ước | 154,125 | 5.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Hòa Quang Thiệp | 276,562 | 9.18 |
CTCP Sơn Hải Phòng | 202,500 | 6.72 | |
Nguyễn Văn Viện | 201,562 | 6.69 | |
Nguyễn Thủy Nguyên | 198,750 | 6.60 | |
Trần Thị Lưu Ly | 187,500 | 6.22 | |
Công ty TNHH VICO | 187,500 | 6.22 | |
Peter Eric Dennis | 163,700 | 5.43 | |
Đinh Văn Ước | 154,125 | 5.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Hòa Quang Thiệp | 276,562 | 9.18 |
CTCP Sơn Hải Phòng | 202,500 | 6.72 | |
Nguyễn Văn Viện | 201,562 | 6.69 | |
Nguyễn Thủy Nguyên | 198,750 | 6.60 | |
Trần Bình Ân | 198,750 | 6.60 | |
Công ty TNHH VICO | 187,500 | 6.22 | |
Trần Thị Lưu Ly | 187,500 | 6.22 | |
PETER ERIC DENNIS | 163,700 | 5.43 | |
Đinh Văn Ước | 154,125 | 5.12 |