Mở cửa
Cao nhất10,700
Thấp nhất10,700
KLGD
Vốn hóa465
Dư mua2,100
Dư bán600
Cao 52T 12,900
Thấp 52T9,700
KLBQ 52T1,058
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.16
EPS*984
P/E10.88
F P/E8.95
BVPS14,564
P/B0.73
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 4,853,031 | 20.66 | ||
CĐ lớn trong nước | 16,283,660 | 69.34 | |||
CĐ Nhà nước | 2,347,453 | 10 | Tổng công ty thủy sản Việt Nam - CTCP | ||
Cổ phiếu quỹ | 1,010 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/10/2022 | CĐ nước ngoài | 43,931 | 0.19 | ||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 16,283,660 | 69.34 | |||
CĐ trong nước khác | 7,156,553 | 30.47 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,010 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 5,820,285 | 26.32 | ||
Tổ chức trong nước | 16,292,258 | 73.68 |