Mở cửa
Cao nhất10,700
Thấp nhất10,700
KLGD
Vốn hóa465
Dư mua2,100
Dư bán600
Cao 52T 12,900
Thấp 52T9,700
KLBQ 52T1,058
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.16
EPS*984
P/E10.88
F P/E8.95
BVPS14,564
P/B0.73
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Phát triển Hùng Hậu | 12,044,816 | 51.29 |
Tổng Công ty Thuỷ sản Việt Nam - CTCP | 2,347,453 | 9.99 | |
Trường Đại học Văn Hiến | 1,891,391 | 8.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
30/10/2022 | CTCP Phát triển Hùng Hậu | 12,044,816 | 51.29 |
Tổng Công ty Thuỷ sản Việt Nam - CTCP | 2,347,453 | 9.99 | |
Trường Đại học Văn Hiến | 1,891,391 | 8.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Vũ Quang Chính | 2,375,936 | 11.26 |
Trường Đại học Văn Hiến | 1,784,332 | 8.05 |