Mở cửa4,100
Cao nhất4,100
Thấp nhất4,100
KLGD
Vốn hóa28
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,600
Thấp 52T3,800
KLBQ 52T1,491
NN mua-
% NN sở hữu0.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-764
P/E-5.37
F P/E1.73
BVPS13,575
P/B0.30
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | CĐ khác | 6,934,782 | 95.97 | ||
Cổ phiếu quỹ | 291,300 | 4.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2015 | CĐ khác | 6,934,782 | 95.97 | ||
Cổ phiếu quỹ | 291,300 | 4.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2014 | CĐ khác | 3,287,605 | 73.57 | ||
Cổ phiếu quỹ | 291,300 | 6.52 | |||
CTCP Sông Đà 1 | 890,000 | 19.92 |