Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Kim Hwan Kyoon | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 4,000,000 | N/A |
Ông Ham Doo Yung | TVHĐQT | 1956 | ThS Ngôn ngữ | 4,000,000 | N/A | |
Ông Oh Seung Lok | TVHĐQT | 1958 | CN Kỹ thuật | 600,000 | N/A | |
Bà Park Jin Sun | TVHĐQT | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Yang Doo Seung | TVHĐQT | 1960 | CN QTKD | 56,500 | N/A | |
Bà Trịnh Ngọc Hoa | TGĐ/TVHĐQT | 1986 | CN Kinh tế | 4,480 | N/A | |
Ông Trương Huy Bình | KTT/GĐ Tài chính | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lê Công Thạnh | Trưởng BKS | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đỗ Hải Triều | Thành viên BKS | 1995 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Phạm Thị Như Ý | Thành viên BKS | 1990 | CN Thương mại | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Kim Hwan Kyoon | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 4,000,000 | N/A |
Ông Ham Doo Yung | TVHĐQT | 1956 | ThS Ngôn ngữ | 4,000,000 | N/A | |
Ông Oh Seung Lok | TVHĐQT | 1958 | CN Kỹ thuật | 600,000 | N/A | |
Bà Park Jin Sun | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Yang Doo Seung | TVHĐQT | 1960 | CN QTKD | 56,500 | N/A | |
Bà Trịnh Ngọc Hoa | TGĐ/TVHĐQT | 1986 | CN Kinh tế | 4,480 | N/A | |
Ông Trương Huy Bình | KTT/GĐ Tài chính | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lê Công Thạnh | Trưởng BKS | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đỗ Hải Triều | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Như Ý | Thành viên BKS | 1990 | CN Thương mại | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Kim Hwan Kyoon | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 4,000,000 | N/A |
Ông Ham Doo Yung | TVHĐQT | 1956 | ThS Ngôn ngữ | 4,000,000 | N/A | |
Ông Kang ShinHo | TVHĐQT | 1967 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Oh Seung Lok | TVHĐQT | 1958 | CN Kỹ thuật | 600,000 | N/A | |
Ông Yang Doo Seung | TVHĐQT | 1960 | CN QTKD | 56,500 | N/A | |
Bà Trịnh Ngọc Hoa | TGĐ/TVHĐQT | 1986 | CN Kinh tế | 4,480 | N/A | |
Ông Trương Huy Bình | KTT/GĐ Tài chính | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lê Công Thạnh | Trưởng BKS | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngân Giang | Thành viên BKS | 1996 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Phạm Thị Như Ý | Thành viên BKS | 1990 | CN Thương mại | N/A |