Mở cửa14,250
Cao nhất14,350
Thấp nhất14,200
KLGD124,900
Vốn hóa987
Dư mua56,900
Dư bán55,100
Cao 52T 15,200
Thấp 52T13,000
KLBQ 52T160,598
NN mua3,600
% NN sở hữu7.35
Cổ tức TM1,800
T/S cổ tức0.13
Beta0.45
EPS*2,065
P/E6.90
F P/E7.82
BVPS14,859
P/B0.96
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Đức Thành | CTHĐQT | 1978 | CN Luật/ThS QTKD | 13,161,056 | 2024 |
Ông Đỗ Đức Mạnh | TVHĐQT | - | N/a | 5,000,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Hồng Vân | TVHĐQT | 1977 | N/a | 5,000,000 | N/A | |
Ông Trần Đức Tân | TVHĐQT | 1976 | N/a | 5,000,000 | 2019 | |
Ông Nguyễn Quang Tuyển | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/KS Thủy lợi | 7,011,434 | 1999 | |
Ông Vũ Văn Năm | Phó TGĐ | 1978 | KS Điện | 2024 | ||
Bà Hồ Thị Huế | KTT | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Vũ Ngọc Long | Trưởng BKS | 1966 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Bùi Xuân Ninh | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2002 | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Mai | Thành viên BKS | 1977 | CN TCKT | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Văn Viết | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 18,161,056 | 2019 |
Ông Đỗ Đức Mạnh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Hồng Vân | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Đức Tân | TVHĐQT | 1976 | N/a | 7,000,000 | 2019 | |
Ông Nguyễn Quang Tuyển | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/KS Thủy lợi | 10,011,434 | 1999 | |
Bà Hồ Thị Huế | KTT | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Vũ Ngọc Long | Trưởng BKS | 1966 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Bùi Xuân Ninh | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2002 | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Mai | Thành viên BKS | 1977 | CN TCKT | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Văn Viết | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 18,161,056 | 2019 |
Ông Mai Ngọc Hoàn | TVHĐQT | 1973 | KS Điện | 207 | 2003 | |
Bà Nguyễn Hồng Vân | TVHĐQT | 1977 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Đức Tân | TVHĐQT | 1976 | N/a | 7,000,000 | 2019 | |
Ông Nguyễn Quang Tuyển | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Thủy lợi | 10,011,434 | 1999 | |
Bà Hồ Thị Huế | KTT | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Vũ Ngọc Long | Trưởng BKS | 1966 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Bùi Xuân Ninh | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2002 | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Mai | Thành viên BKS | 1977 | CN TCKT | 2013 |