Mở cửa14,250
Cao nhất14,350
Thấp nhất14,200
KLGD124,900
Vốn hóa987
Dư mua56,900
Dư bán55,100
Cao 52T 15,200
Thấp 52T13,000
KLBQ 52T160,598
NN mua3,600
% NN sở hữu7.35
Cổ tức TM1,800
T/S cổ tức0.13
Beta0.45
EPS*2,065
P/E6.90
F P/E7.82
BVPS14,859
P/B0.96
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Thủy điện Sông Đà Tây Nguyên | 75,000 (VND) | 81.25 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Thủy điện Sông Đà Tây Nguyên | 75,000 (VND) | 81.25 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Thủy điện Ry Ninh II ĐăkPsi | 52,000 (VND) | -1 |
CTCP Thủy điện Sông Đà Tây Nguyên | 75,000 (VND) | 81.25 |