CTCP Sông Đà 11 (HNX: SJE)

Song Da No 11 JSC

23,600

200 (+0.85%)
18/04/2025 15:19

Mở cửa23,700

Cao nhất23,800

Thấp nhất23,300

KLGD77,565

Vốn hóa570

Dư mua51,535

Dư bán74,235

Cao 52T 28,500

Thấp 52T17,600

KLBQ 52T90,911

NN mua-

% NN sở hữu-

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta1.20

EPS*6,406

P/E3.65

F P/E2.72

BVPS37,475

P/B0.62

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng SJE: HHV CBS IDC SHS SIP
Trending: HPG (191.323) - FPT (153.785) - MBB (107.730) - VIC (99.868) - VCB (94.191)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Sông Đà 11
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
18/04/202523,600200 (+0.85%)77,565
17/04/202523,400200 (+0.86%)92,705
16/04/202523,200600 (+2.65%)178,073
15/04/202522,600-200 (-0.88%)78,610
14/04/202522,800400 (+1.79%)193,051
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
10/07/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
29/11/2022Trả cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, 500 đồng/CP
17/03/2022Trả cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
09/12/2021Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 500 đồng/CP
09/09/2020Trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 SSI (CK SSI) 30 0 02/04/2025
2 MAS (CK Mirae Asset) 20 0 11/04/2025
3 VPS (CK VPS) 0 0 31/07/2023
4 VNDIRECT (CK VNDirect) 50 0 21/11/2024
5 BSC (CK BIDV) 50 0 10/04/2025
6 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 04/04/2025
7 YSVN (CK Yuanta) 40 0 14/04/2025
8 MBKE (CK MBKE) 20 0 13/06/2017
9 PHS (CK Phú Hưng) 50 10 14/04/2025
10 Pinetree Securities (CK Pinetree) 50 0 05/09/2019
11 ABS (CK An Bình) 1 0 11/04/2025
12 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
13 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 15/04/2025
31/03/2025Nghị quyết Hội đồng quản trị thông qua việc miễn nhiệm Chủ tịch Hội đồng quản trị của Công ty cổ phần Sông Đà 11 đối với Ông Vũ Trọng Vinh, thời gian kể từ ngày 27/3/2025
28/03/2025Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
28/03/2025Nghị quyết Hội đồng quản trị về việc thay đổi CT HĐQT
07/03/2025Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
07/03/2025Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025

CTCP Sông Đà 11

Tên đầy đủ: CTCP Sông Đà 11

Tên tiếng Anh: Song Da No 11 JSC

Tên viết tắt:SONGDA No11

Địa chỉ: Tầng 7 - Tòa nhà Sông Đà-Hà Đông - Km 10 Trần Phú - Hà Đông - Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Bùi Quang Chung

Điện thoại: (84.24) 3354 4735

Fax: (84.24) 3354 2280

Email:contact@songda11.com.vn

Website:http://songda11.vn

Sàn giao dịch: HNX

Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản

Ngành: Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng

Ngày niêm yết: 14/12/2006

Vốn điều lệ: 241,687,110,000

Số CP niêm yết: 24,168,711

Số CP đang LH: 24,168,711

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0500313811

GPTL: 1332/QÐ_BXD

Ngày cấp: 17/08/2004

GPKD: 0303000212

Ngày cấp: 21/09/2004

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Xây lắp đường dây tải điện, trạm biến áp đến cấp điện áp 500KV, xây dựng các công trình thủy lợi, thủy điện, giao thông, bưu điện, quản lý, vận hành, phân phối điện năng các dự án do TCTy Sông Đà làm tổng thầu xây lắp hoặc chủ đầu tư

- Kinh doanh xây dựng các khu đô thị, nhà cao tầng và chung cư, kinh doanh xây dựng khu công nghiệp...

- Tiền thân là Đội điện, nước thuộc Công ty Xây dựng thủy điện Thác Bà từ năm 1961

- Ngày 17/08/2004, CTy chính thức đi vào hoạt động dưới hình thức CTCP

- Ngày 30/12/2013: Công ty chính thức nhận sáp nhập CTCP Sông Đà 11 Thăng Long theo GCNĐKDN thay đổi lần thứ 10 do Sở KH&ĐT TP.Hà Nội cấp

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.