Mở cửa1,700
Cao nhất1,700
Thấp nhất1,700
KLGD
Vốn hóa135
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,800
Thấp 52T1,700
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.33
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*64
P/E26.65
F P/E13.46
BVPS6,308
P/B0.27
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Trí Thiện | CTHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí | 3,871,100 | 2016 |
Ông Đặng Văn Hóa | TVHĐQT | 1988 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Công Khải | TVHĐQT | - | N/a | 51,100 | 2024 | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | Kiến trúc sư | 2020 | ||
Ông Nguyễn Xuân Nam | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | Kỹ sư CNTT | 1,510,000 | 2014 | |
Ông Masayuki Takeuchi | Phó TGĐ | 1949 | Tiến sỹ | 2016 | ||
Ông Bùi Trung Hạnh | GĐ Tài chính | 1976 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Bùi Thị Ngọc Huyền | KTT | 1976 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh | Trưởng BKS | 1957 | CN Kinh tế | 120,000 | 2014 | |
Bà Đỗ Như Ngọc | Thành viên BKS | 1992 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | Thành viên BKS | 1985 | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Trí Thiện | CTHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí | 3,871,100 | 2016 |
Ông Đặng Văn Hóa | TVHĐQT | 1988 | N/a | Độc lập | ||
Ông Yoshiro Komiyama | TVHĐQT | 1949 | Tiến sỹ | 2016 | ||
Ông Nguyễn Trọng Nghĩa | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | Tiến sỹ | 1,200,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Nam | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | KS Chế tạo máy | 1,510,000 | 2014 | |
Ông Masayuki Takeuchi | Phó TGĐ | 1949 | Tiến sỹ | 2016 | ||
Ông Bùi Trung Hạnh | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1976 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Bùi Thị Ngọc Huyền | KTT | 1976 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh | Trưởng BKS | 1957 | CN Kinh tế | 120,000 | 2014 | |
Bà Đỗ Như Ngọc | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Trí Thiện | CTHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí | 3,871,100 | 2016 |
Ông Đặng Văn Hóa | TVHĐQT | 1988 | N/a | Độc lập | ||
Ông Yoshiro Komiyama | TVHĐQT | 1949 | Tiến sỹ | 2016 | ||
Ông Nguyễn Trọng Nghĩa | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | Tiến sỹ | 1,200,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Nam | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | KS Chế tạo máy | 1,510,000 | 2014 | |
Ông Bùi Trung Hạnh | Phó TGĐ | 1976 | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Masayuki Takeuchi | Phó TGĐ | 1949 | Tiến sỹ | 2016 | ||
Bà Bùi Thị Ngọc Huyền | KTT | 1976 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh | Trưởng BKS | 1957 | CN Kinh tế | 120,000 | 2014 | |
Bà Đỗ Như Ngọc | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A |