Mở cửa1,700
Cao nhất1,700
Thấp nhất1,700
KLGD
Vốn hóa135
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,800
Thấp 52T1,700
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.33
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*64
P/E26.65
F P/E13.46
BVPS6,308
P/B0.27
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 160,655 | 0.20 | ||
Cá nhân trong nước | 78,854,557 | 99.56 | |||
Tổ chức nước ngoài | 59,640 | 0.08 | |||
Tổ chức trong nước | 125,148 | 0.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 160,655 | 0.20 | ||
Cá nhân trong nước | 78,854,557 | 99.56 | |||
Tổ chức nước ngoài | 59,640 | 0.08 | |||
Tổ chức trong nước | 125,148 | 0.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 533,270 | 0.67 | ||
Cá nhân trong nước | 77,030,116 | 97.26 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,104,840 | 1.40 | |||
Tổ chức trong nước | 531,774 | 0.67 |