Mở cửa17,300
Cao nhất17,300
Thấp nhất17,300
KLGD100
Vốn hóa7,777
Dư mua1,500
Dư bán7,800
Cao 52T 27,100
Thấp 52T10,800
KLBQ 52T5,519
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta1.35
EPS*1,695
P/E10.21
F P/E14.81
BVPS20,951
P/B0.83
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Văn Tuấn | CTHĐQT | 1969 | CN TCKT/ThS QTKD | 102,462,799 | N/A |
Ông Đặng Quốc Bảo | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Thủy lợi | 85,412,628 | 2018 | |
Ông Lê Văn Tuấn | TVHĐQT | 1970 | KS Xây dựng/ThS QTKD/CN Q.Lý KD | 2024 | ||
Ông Nguyễn Anh Tùng | TVHĐQT | - | N/a | 85,412,628 | N/A | |
Ông Trần Anh Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 89,910,029 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thự | Phó TGĐ | 1979 | KS Thủy lợi | 1,000 | N/A | |
Ông Phạm Đức Thành | Phó TGĐ | 1978 | CN Luật/ThS QTKD | 1,500 | 2018 | |
Ông Vũ Đức Quang | KTT | 1967 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2,500 | 1991 | |
Ông Nguyễn Văn Thắng | Trưởng BKS | 1969 | CN TCKT | 2005 | ||
Ông Hà Tuấn Linh | Thành viên BKS | - | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Tống Quang Vinh | Thành viên BKS | - | ThS Xây dựng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Trần Văn Tuấn | CTHĐQT | 1969 | CN TCKT/ThS QTKD | 102,462,799 | N/A |
Ông Đặng Quốc Bảo | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Thủy lợi | 85,412,628 | 2018 | |
Ông Lê Văn Tuấn | TVHĐQT | 1970 | KS Xây dựng/ThS QTKD/CN Q.Lý KD | 2024 | ||
Ông Nguyễn Anh Tùng | TVHĐQT | - | N/a | 85,412,628 | N/A | |
Ông Trần Anh Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 89,910,029 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thự | Phó TGĐ | 1979 | KS Thủy lợi | 1,000 | N/A | |
Ông Phạm Đức Thành | Phó TGĐ | 1978 | CN Luật/ThS QTKD | 1,500 | 2018 | |
Ông Vũ Đức Quang | KTT | 1967 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2,500 | 1991 | |
Ông Nguyễn Văn Thắng | Trưởng BKS | 1969 | CN TCKT | 2005 | ||
Ông Hà Tuấn Linh | Thành viên BKS | - | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Tống Quang Vinh | Thành viên BKS | - | ThS Xây dựng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Văn Tuấn | CTHĐQT | 1969 | CN TCKT/ThS QTKD | 102,462,799 | N/A |
Ông Đặng Quốc Bảo | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Thủy lợi | 85,412,628 | 2018 | |
Ông Nguyễn Anh Tùng | TVHĐQT | - | N/a | 85,412,628 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 85,412,628 | N/A | |
Ông Trần Anh Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 89,910,029 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Sơn | Phó TGĐ | 1969 | ThS QTKD/KS Tự động hóa | 2018 | ||
Ông Nguyễn Văn Thự | Phó TGĐ | 1979 | KS Thủy lợi | 1,000 | N/A | |
Ông Phạm Đức Thành | Phó TGĐ | 1978 | CN Luật/ThS QTKD | 1,500 | 2018 | |
Ông Vũ Đức Quang | KTT | 1967 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2,500 | 1991 | |
Ông Nguyễn Văn Thắng | Trưởng BKS | 1969 | CN TCKT | 2005 | ||
Ông Hà Tuấn Linh | Thành viên BKS | - | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Tống Quang Vinh | Thành viên BKS | - | ThS Xây dựng | N/A |