Mở cửa17,300
Cao nhất17,300
Thấp nhất17,300
KLGD100
Vốn hóa7,777
Dư mua1,500
Dư bán7,800
Cao 52T 27,100
Thấp 52T10,800
KLBQ 52T5,519
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta1.35
EPS*1,695
P/E10.21
F P/E14.81
BVPS20,951
P/B0.83
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Hạ tầng Sông Đà | - | 100 |
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Sông Đà - Ucrin | - | 50 | |
CTCP BOT Quốc lộ 2 | - | 28.65 | |
CTCP Cơ khí Lắp máy Sông Đà | - | 46.15 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển điện Sê San 3A | - | 51 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | - | 30 | |
CTCP Điện Việt Lào | - | 35.11 | |
CTCP Phát triển nhà Khánh Hòa | - | 36 | |
CTCP Phòng Cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | - | 51 | |
CTCP Sông Đà 10 | - | 62.27 | |
CTCP Sông Đà 12 | - | 49 | |
CTCP Sông Đà 2 | - | 40.77 | |
CTCP Sông Đà 3 | - | 51 | |
CTCP Sông Đà 4 | - | 65 | |
CTCP Sông Đà 5 | - | 64.16 | |
CTCP Sông Đà 6 | - | 65 | |
CTCP Sông Đà 9 | - | 58.50 | |
CTCP Thủy điện Cần Đơn | - | 50.96 | |
CTCP Thủy điện Nậm Chiến | - | 68.93 | |
CTCP Tư Vấn Sông Đà | - | 51.01 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Hạ tầng Sông Đà | - | 100 |
Công ty TNHH MTV Sông Đà 10.1 | - | 100 | |
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Sông Đà - Ucrin | - | 50 | |
CTCP BOT Quốc lộ 2 | - | 28.65 | |
CTCP Cao su Phú Riềng Kratie | - | 25 | |
CTCP Cơ khí Lắp máy Sông Đà | - | 46.15 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển điện Sê San 3A | - | 51 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | - | 30 | |
CTCP Điện Việt Lào | - | 35.11 | |
CTCP Phát triển Đô thị và Nông thôn Sông Đà | - | 73.48 | |
CTCP Phát triển nhà Khánh Hòa | - | 36 | |
CTCP Phòng Cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | - | 51 | |
CTCP Sông Đà 10 | - | 62.27 | |
CTCP Sông Đà 12 | - | 49 | |
CTCP Sông Đà 2 | - | 40.77 | |
CTCP Sông Đà 27 | - | 37.23 | |
CTCP Sông Đà 3 | - | 51 | |
CTCP Sông Đà 4 | - | 65 | |
CTCP Sông Đà 5 | - | 64.16 | |
CTCP Sông Đà 6 | - | 65.24 | |
CTCP Sông Đà 9 | - | 58.50 | |
CTCP Sông Đà Tây Đô | - | 75.90 | |
CTCP Thủy điện Cần Đơn | - | 50.96 | |
CTCP Thủy điện Nậm Chiến | - | 68.93 | |
CTCP Thủy điện Nậm He | - | 57.45 | |
CTCP Thủy điện Nậm Mu | - | 51 | |
CTCP Thủy điện Sông Đà 3 - Đak lô | - | 98.97 | |
CTCP Thủy điện Sông Đà Tây Nguyên | - | 81.25 | |
CTCP Tư Vấn Sông Đà | - | 51.01 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Hạ tầng Sông Đà | - | 100 |
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Sông Đà - Ucrin | - | 50 | |
CTCP BOT Quốc lộ 2 | - | 28.65 | |
CTCP Cơ khí Lắp máy Sông Đà | - | 46.15 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Sông Đà | - | 36.35 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển điện Sê San 3A | - | 51 | |
CTCP Điện Việt Lào | - | 35.11 | |
CTCP Phát triển nhà Khánh Hòa | - | 36 | |
CTCP Phòng Cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | - | 51 | |
CTCP Sông Đà 10 | - | 62.27 | |
CTCP Sông Đà 12 | - | 49 | |
CTCP Sông Đà 2 | - | 40.77 | |
CTCP Sông Đà 3 | - | 51 | |
CTCP Sông Đà 4 | - | 65 | |
CTCP Sông Đà 5 | - | 64.16 | |
CTCP Sông Đà 6 | - | 65 | |
CTCP Sông Đà 9 | - | 58.50 | |
CTCP Thủy điện Cần Đơn | - | 50.96 | |
CTCP Thủy điện Nậm Chiến | - | 68.93 | |
CTCP Tư Vấn Sông Đà | - | 51.01 |