Mở cửa8,000
Cao nhất8,000
Thấp nhất8,000
KLGD
Vốn hóa40
Dư mua100
Dư bán8,600
Cao 52T 11,100
Thấp 52T5,400
KLBQ 52T10,294
NN mua-
% NN sở hữu0.62
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.36
EPS*-10
P/E-762.94
F P/E23.49
BVPS2,551
P/B3.13
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Việt Dũng | CTHĐQT | 1983 | N/a | 1,100,000 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Thanh Bình | TVHĐQT | 1972 | Kế toán | 2009 | ||
Ông Phạm Trung Dũng | TVHĐQT | - | Cử nhân | - | 2023 | |
Ông Lý Nam Ninh | TGĐ | 1983 | CN Kinh tế | 256,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Chinh | KTT | 1982 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Lê Thị Hồng Nhung | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | - | 2023 | |
Ông Lê Quốc Khánh | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | - | 2023 | |
Ông Nguyễn Đức Mạnh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | - | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Việt Dũng | CTHĐQT/Thành viên BKS | 1983 | N/a | 1,100,000 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Thanh Bình | TVHĐQT | 1972 | Kế toán | 2009 | ||
Ông Lý Nam Ninh | TGĐ | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Chinh | KTT | 1982 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Trần Văn Giang | Thành viên BKS | 1981 | N/a | 4,000 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Việt Dũng | CTHĐQT/Thành viên BKS | 1983 | N/a | 1,100,000 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Thanh Bình | TVHĐQT | 1972 | Kế toán | 2009 | ||
Ông Lý Nam Ninh | TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Chinh | KTT | 1982 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Nguyễn Khắc Chiến | Trưởng BKS | 1967 | Kế toán | 2012 | ||
Ông Bùi Anh Ngọc | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Văn Giang | Thành viên BKS | - | N/a | 4,000 | 2018 |