Mở cửa8,000
Cao nhất8,000
Thấp nhất8,000
KLGD
Vốn hóa40
Dư mua100
Dư bán8,600
Cao 52T 11,100
Thấp 52T5,400
KLBQ 52T10,294
NN mua-
% NN sở hữu0.62
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.36
EPS*-10
P/E-762.94
F P/E23.49
BVPS2,551
P/B3.13
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 400 | 0.01 | ||
CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% | 1,937,206 | 38.74 | |||
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 3,062,394 | 61.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 400 | 0.01 | ||
CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% | 2,442,606 | 48.85 | |||
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 2,556,994 | 51.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,400 | 0.03 | ||
CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% | 2,196,706 | 43.93 | |||
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 2,801,894 | 56.04 |