Mở cửa100,700
Cao nhất101,900
Thấp nhất100,000
KLGD7,400
Vốn hóa11,390
Dư mua2,900
Dư bán700
Cao 52T 108,000
Thấp 52T60,600
KLBQ 52T75,195
NN mua-
% NN sở hữu0.63
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.10
EPS*2,322
P/E43.33
F P/E33.01
BVPS26,260
P/B3.83
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Bùi Quang Bách | CTHĐQT | 1976 | Thạc sỹ | N/A | |
Ông Đỗ Văn Bình | Phó CTHĐQT | 1960 | CN Ngân Hàng | 8,970,000 | 2012 | |
Ông Phương Xuân Thụy | Phó CTHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Bà Chu Thị Thu Hương | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Phú Cường | TVHĐQT | 1968 | ThS Kinh tế | 2007 | ||
Ông Nguyễn Việt Cường | Quyền TGĐ | 1977 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 2024 | ||
Ông Nguyễn Công Chính | Phó TGĐ | 1979 | KS Xây dựng | 52 | N/A | |
Ông Nguyễn Trần Dũng | Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Trần Như Trung | Phó TGĐ | 1971 | ThS Khoa học | N/A | ||
Ông Trần Oanh | Phó TGĐ | 1977 | Kiến trúc sư/Thạc sỹ Kiến trúc | N/A | ||
Ông Nguyễn Hải Ninh | GĐ Tài chính | 1973 | CN KTTC/CN Ngoại ngữ/ThS Kế toán, tài chính | N/A | ||
Ông Trần Việt Dũng | KTT | 1981 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 3,912 | 2004 | |
Bà Lê Thị Thùy | Trưởng BKS | 1980 | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Thắng | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Sơn | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đỗ Văn Bình | CTHĐQT | 1960 | CN Ngân Hàng | 8,970,000 | 2012 |
Ông Bùi Quang Bách | TVHĐQT | 1976 | N/a | N/A | ||
Bà Chu Thị Thu Hương | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Phú Cường | TVHĐQT | 1968 | ThS Kinh tế | 690,000 | 2007 | |
Ông Phương Xuân Thụy | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Cường | Quyền TGĐ | 1977 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 2024 | ||
Ông Đỗ Trọng Quỳnh | TGĐ | 1962 | CN Ngoại ngữ/KS Xây dựng/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Chính | Phó TGĐ | 1979 | KS Xây dựng | 52 | N/A | |
Ông Nguyễn Trần Dũng | Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Trần Như Trung | Phó TGĐ | - | ThS Khoa học | N/A | ||
Ông Trần Oanh | Phó TGĐ | 1977 | Kiến trúc sư/Thạc sỹ Kiến trúc | N/A | ||
Ông Nguyễn Hải Ninh | GĐ Tài chính | 1973 | CN KTTC/CN Ngoại ngữ/ThS Kế toán, tài chính | N/A | ||
Ông Trần Việt Dũng | KTT | 1981 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 3,912 | 2004 | |
Bà Lê Thị Thùy | Trưởng BKS | 1980 | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Thắng | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Sơn | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Văn Bình | CTHĐQT | 1960 | CN Ngân Hàng | 8,970,000 | 2012 |
Ông Bùi Quang Bách | TVHĐQT | 1976 | N/a | N/A | ||
Bà Chu Thị Thu Hương | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Phú Cường | TVHĐQT | 1968 | ThS Kinh tế | 690,000 | 2007 | |
Ông Phương Xuân Thụy | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Đỗ Trọng Quỳnh | TGĐ | 1962 | CN Ngoại ngữ/KS Xây dựng/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Chính | Phó TGĐ | 1979 | KS Xây dựng | 52 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Diện | Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng/Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Trần Dũng | Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Trần Như Trung | Phó TGĐ | - | ThS Khoa học | N/A | ||
Ông Trần Oanh | Phó TGĐ | 1977 | Kiến trúc sư/Thạc sỹ Kiến trúc | N/A | ||
Ông Nguyễn Hải Ninh | GĐ Tài chính | 1973 | CN KTTC/CN Ngoại ngữ/ThS Kế toán, tài chính | N/A | ||
Ông Trần Việt Dũng | KTT | 1981 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 3,912 | 2004 | |
Bà Lê Thị Thùy | Trưởng BKS | 1980 | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Thắng | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Sơn | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A |