Mở cửa100,700
Cao nhất101,900
Thấp nhất100,000
KLGD7,400
Vốn hóa11,390
Dư mua2,900
Dư bán700
Cao 52T 108,000
Thấp 52T60,600
KLBQ 52T75,195
NN mua-
% NN sở hữu0.63
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.10
EPS*2,322
P/E43.33
F P/E33.01
BVPS26,260
P/B3.83
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
12/04/2024 | Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 41,745,862 | 36.01 |
Đỗ Văn Bình | 8,970,000 | 7.81 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 41,401,734 | 36.35 |
Đỗ Văn Bình | 8,970,000 | 7.81 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 41,401,734 | 36.35 |
Đỗ Văn Bình | 8,970,000 | 7.81 |