Mở cửa85,500
Cao nhất87,300
Thấp nhất85,500
KLGD8,100
Vốn hóa9,909
Dư mua2,300
Dư bán6,200
Cao 52T 108,000
Thấp 52T60,600
KLBQ 52T46,612
NN mua100
% NN sở hữu0.62
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.97
EPS*2,525
P/E33.86
F P/E28.06
BVPS26,854
P/B3.18
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
12/04/2024 | Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 41,745,862 | 36.01 |
Đỗ Văn Bình | 8,970,000 | 7.81 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 41,401,734 | 36.35 |
Đỗ Văn Bình | 8,970,000 | 7.81 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 41,401,734 | 36.35 |
Đỗ Văn Bình | 8,970,000 | 7.81 |