Mở cửa85,500
Cao nhất87,300
Thấp nhất85,500
KLGD8,100
Vốn hóa9,909
Dư mua2,300
Dư bán6,200
Cao 52T 108,000
Thấp 52T60,600
KLBQ 52T46,612
NN mua100
% NN sở hữu0.62
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.97
EPS*2,525
P/E33.86
F P/E28.06
BVPS26,854
P/B3.18
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV SUDICO Tiến Xuân | 350,000 (VND) | 100 |
CTCP Dịch vụ SUDICO | 15,000 (VND) | 51 | |
CTCP SUDICO Hòa Bình | 50,000 (VND) | 65 | |
CTCP Tư vấn SUDICO | 10,687 (VND) | 57.84 | |
CTCP Xây dựng SUDICO | 30,000 (VND) | 26 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV SUDICO Tiến Xuân | 350,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH SUDICO Thăng Long | 500,000 (VND) | 99.97 | |
CTCP Đầu tư Thương mại và Bất động sản Thăng Long | 24,500 (VND) | 30 | |
CTCP Dịch vụ SUDICO | 15,000 (VND) | 51 | |
CTCP SUDICO Hòa Bình | 50,000 (VND) | 65 | |
CTCP Tư vấn SUDICO | 10,687 (VND) | 57.84 | |
CTCP Xây dựng SUDICO | 30,000 (VND) | 26 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV SUDICO Tiến Xuân | 350,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH SUDICO Thăng Long | 500,000 (VND) | 99.97 | |
CTCP Đầu tư Thương mại và Bất động sản Thăng Long | 24,500 (VND) | 30 | |
CTCP Dịch vụ SUDICO | 15,000 (VND) | 51 | |
CTCP SUDICO Hòa Bình | 50,000 (VND) | 65 | |
CTCP Tư vấn SUDICO | 10,687 (VND) | 57.84 | |
CTCP VLXD & ĐTPT SUDICO | 30,000 (VND) | 51 | |
CTCP Xây dựng SUDICO | 30,000 (VND) | 26 |