Mở cửa10,200
Cao nhất10,200
Thấp nhất10,050
KLGD11,500
Vốn hóa675
Dư mua45,600
Dư bán47,800
Cao 52T 14,400
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T314,959
NN mua-
% NN sở hữu40.89
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta1.05
EPS*448
P/E22.78
F P/E19.01
BVPS13,534
P/B0.75
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phan Hồng Phúc | CTHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Nhung | Phó CTHĐQT | 1986 | ThS Luật | 15,586 | 2018 | |
Bà Hà Nguyệt Nhi | TVHĐQT | 1981 | Kế toán doanh nghiệp | 4,736,724 | 2008 | |
Ông Puan Kwong Siing | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN QTDN | 8,531,414 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Hồng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | CN QTKD | 34,756 | 2023 | |
Bà Bùi Thị Hồng Đào | KTT | 1984 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2018 | ||
Ông Bùi Tiến Đức | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1988 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Bích Nghĩa | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1976 | Đại học | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Hồng Phúc | CTHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Nhung | Phó CTHĐQT Thường trực | 1986 | T.S Luật | 14,844 | N/A | |
Bà Hà Nguyệt Nhi | TVHĐQT | 1981 | Kế toán doanh nghiệp | 4,781,166 | N/A | |
Bà Lương Nguyễn Mỹ Chi | Thư ký Công ty | - | N/a | N/A | ||
Ông Puan Kwong Siing | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN QTDN | 10,100,757 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Hồng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | CN QTKD | 33,101 | N/A | |
Bà Bùi Thị Hồng Đào | KTT | 1984 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Bùi Tiến Đức | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1988 | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Bích Nghĩa | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1979 | N/a | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Hà Nguyệt Nhi | CTHĐQT | 1981 | Kế toán doanh nghiệp | 4,780,166 | 2008 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Nhung | Phó CTHĐQT | 1986 | ThS Luật | 14,844 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Hoa Lệ | TVHĐQT | 1957 | CN Chính trị/CN Ngoại ngữ | 640,008 | 2012 | |
Ông Tăng Siêu Tâm | TVHĐQT | 1990 | CN KTTC | Độc lập | ||
Ông Puan Kwong Siing | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN QTDN | 10,470,757 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Hồng | Phó TGĐ | 1979 | CN QTKD | 33,101 | 2011 | |
Bà Bùi Thị Hồng Đào | KTT | 1984 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2018 | ||
Ông Phan Hồng Phúc | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1980 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà La Xuân Đào | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1959 | N/a | Độc lập |