Mở cửa10,200
Cao nhất10,200
Thấp nhất10,050
KLGD11,500
Vốn hóa675
Dư mua45,700
Dư bán49,100
Cao 52T 14,400
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T314,959
NN mua-
% NN sở hữu40.89
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta1.05
EPS*448
P/E22.78
F P/E19.01
BVPS13,534
P/B0.75
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Puan Kwong Siing | 10,100,757 | 15.95 |
Ting Chek Hua | 7,532,200 | 11.89 | |
Hà Nguyệt Nhi | 4,781,166 | 7.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Puan Kwong Siing | 10,470,757 | 16.53 |
Ting Chek Hua | 5,550,200 | 8.80 | |
Hà Nguyệt Nhi | 4,780,166 | 7.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Puan Kwong Siing | 10,470,757 | 16.53 |
Hà Nguyệt Nhi | 5,040,166 | 7.96 |