Mở cửa9,800
Cao nhất9,800
Thấp nhất9,500
KLGD700
Vốn hóa48
Dư mua300
Dư bán3,200
Cao 52T 9,700
Thấp 52T6,500
KLBQ 52T72
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM346
T/S cổ tức0.04
Beta0.41
EPS*
P/E-
F P/E9.77
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hồ Kim Phong | CTHĐQT | - | N/a | 850,000 | N/A |
Ông Đào Minh Tú | TVHĐQT | 1971 | KS Hàng Hải | 350,000 | 2018 | |
Bà Nguyễn Hạ Hiền | TVHĐQT | 1985 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2,550,000 | 2018 | |
Ông Nguyễn Văn Lành | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Văn hóa | 2,555,400 | 2012 | |
Bà Nguyễn Lê Thùy Linh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1981 | KS C.Nghệ TP | 5,100 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Hạnh Quyên | KTT | 1984 | CN Kế toán | 8,000 | 2017 | |
Bà Bùi Mai Ngọc Lan | Trưởng BKS | - | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | 2,100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Hồ Kim Phong | CTHĐQT | - | N/a | 850,000 | N/A |
Ông Đào Minh Tú | TVHĐQT | 1971 | KS Hàng Hải | 350,000 | 2018 | |
Bà Nguyễn Hạ Hiền | TVHĐQT | 1985 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2,550,000 | 2018 | |
Ông Nguyễn Văn Lành | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Văn hóa | 2,555,400 | 2012 | |
Bà Nguyễn Lê Thùy Linh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1981 | KS C.Nghệ TP | 5,100 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Hạnh Quyên | KTT | 1984 | CN Kế toán | 8,000 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Quyên | Trưởng BKS | 1982 | ThS QTKD | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | 2,100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hồ Kim Phong | CTHĐQT | - | N/a | 850,000 | N/A |
Ông Đào Minh Tú | TVHĐQT | 1971 | KS Hàng Hải | 350,000 | 2018 | |
Bà Nguyễn Hạ Hiền | TVHĐQT | 1985 | CN Kế toán-Kiểm toán | 850,000 | 2018 | |
Ông Nguyễn Văn Lành | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Văn hóa | 855,400 | 2012 | |
Bà Nguyễn Lê Thùy Linh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1981 | KS C.Nghệ TP | 5,100 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Hạnh Quyên | KTT | 1984 | CN Kế toán | 8,000 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Quyên | Trưởng BKS | 1982 | ThS QTKD/Kế toán doanh nghiệp | N/A | ||
Ông Nguyễn Cao Kỳ | Thành viên BKS | 1987 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1988 | N/a | 2,100 | N/A |