Mở cửa9,800
Cao nhất9,800
Thấp nhất9,500
KLGD700
Vốn hóa48
Dư mua300
Dư bán3,200
Cao 52T 9,700
Thấp 52T6,500
KLBQ 52T72
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM346
T/S cổ tức0.04
Beta0.41
EPS*
P/E-
F P/E9.77
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 1,500,000 | 30 | ||
CĐ Nhà nước | 2,550,000 | 51 | Công ty TNHH Nhà nước MTV Yến sào Khánh Hòa | ||
Tổ chức trong nước | 950,000 | 19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 1,701,500 | 34.03 | ||
CĐ Nhà nước | 2,550,000 | 51 | Công ty TNHH Nhà nước MTV Yến sào Khánh Hòa | ||
Tổ chức trong nước | 748,500 | 14.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 1,386,515 | 27.73 | ||
CĐ Nhà nước | 2,550,000 | 51 | Công ty TNHH Nhà nước MTV Yến sào Khánh Hòa | ||
Tổ chức trong nước | 1,063,485 | 21.27 |